5 Nhóm Thuốc Chữa Tràn Dịch Khớp Gối Thường Dùng

5 Nhóm Thuốc Chữa Tràn Dịch Khớp Gối Thường Dùng

5 Nhóm Thuốc Chữa Tràn Dịch Khớp Gối Thường Dùng

Tràn dịch khớp gối là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là những người cao tuổi và những người có lối sống ít vận động. Tình trạng này không chỉ gây ra đau đớn và khó khăn trong việc di chuyển mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc tìm kiếm thuốc chữa tràn dịch khớp gối trở thành một nhu cầu cấp thiết, giúp giảm triệu chứng và phục hồi chức năng khớp. Trong bài viết này, hãy cùng Drknee khám phá các loại thuốc và phương pháp điều trị hiệu quả nhằm cải thiện tình trạng này, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Khi nào cần dùng thuốc chữa tràn dịch khớp gối?

phác đồ điều trị tràn dịch khớp gối

Không phải mọi trường hợp tràn dịch khớp gối đều cần điều trị bằng thuốc. Trong thực tế lâm sàng, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ dựa trên nguyên nhân, mức độ và tình trạng toàn thân của người bệnh. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:

Dựa vào nguyên nhân gây bệnh

  • Thoái hóa khớp gối: thường gây viêm mạn tính, dịch tiết ra nhiều. Trường hợp này thuốc giảm đau, chống viêm và thuốc bảo vệ sụn khớp thường được chỉ định.

  • Chấn thương (rách sụn chêm, đứt dây chằng, va đập mạnh): gây xuất huyết, dịch khớp tăng nhanh. Người bệnh có thể cần thuốc giảm đau ngắn hạn kết hợp với can thiệp cơ học (chọc hút dịch, cố định).

  • Viêm khớp dạng thấp hoặc gout: là các bệnh lý miễn dịch – chuyển hóa, thuốc đặc trị (DMARDs, thuốc hạ acid uric) được kết hợp cùng thuốc giảm viêm.

  • Nhiễm khuẩn khớp: là tình trạng cấp cứu. Ngoài kháng sinh, có thể phải phối hợp chọc hút dịch và điều trị kháng viêm.

Dựa vào mức độ tràn dịch

  • Tràn dịch nhẹ: chỉ sưng khớp, đau ít, vẫn vận động được. Nhiều trường hợp có thể theo dõi, nghỉ ngơi, chườm lạnh, kết hợp vật lý trị liệu trước khi dùng thuốc.

  • Tràn dịch vừa và nặng: khớp gối căng cứng, sưng đỏ, vận động hạn chế rõ, đau nhiều. Lúc này, thuốc chống viêm, giảm đau, thậm chí corticoid tiêm nội khớp được cân nhắc để kiểm soát triệu chứng.

 Dựa vào đáp ứng điều trị ban đầu

  • Nếu chỉ áp dụng biện pháp bảo tồn (nghỉ ngơi, băng ép, kê cao chân, chườm lạnh) trong 2–3 ngày mà tình trạng không cải thiện, bác sĩ sẽ kê thêm thuốc.

  • Trường hợp triệu chứng giảm nhanh, có thể trì hoãn dùng thuốc để hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

Dựa vào tình trạng sức khỏe toàn thân

  • Người có bệnh lý nền như loét dạ dày, cao huyết áp, suy thận… sẽ được cân nhắc kỹ khi chỉ định NSAIDs hoặc corticoid.

  • Người cao tuổi thường nhạy cảm với thuốc, dễ gặp biến chứng nên bác sĩ ưu tiên liều thấp, thời gian ngắn.

Tóm lại, thuốc chữa tràn dịch khớp gối không phải lúc nào cũng cần thiết. Tuy nhiên, khi khớp gối sưng nhiều, đau nhức, khó đi lại hoặc có nguy cơ nhiễm trùng thì thuốc sẽ đóng vai trò quan trọng, giúp giảm sưng đau, kiểm soát viêm và ngăn biến chứng, đồng thời hỗ trợ phục hồi chức năng khớp gối.

>> Xem thêm: Tìm Hiểu Về Phương Pháp Và Phác Đồ Điều Trị Bệnh Tràn Dịch Khớp Gối

Các nhóm thuốc chữa tràn dịch khớp gối thường dùng

Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs)

thuốc điều trị tràn dịch khớp gối

Ví dụ thường dùng: Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac, Meloxicam, Celecoxib (COX-2 chọn lọc), Etoricoxib; tại chỗ: Diclofenac gel.

Cơ chế: Ức chế COX-1/COX-2 → giảm tổng hợp prostaglandin → giảm viêm, giảm đau, góp phần bớt tiết dịch màng hoạt dịch.

Chỉ định/ứng dụng:

  • Tràn dịch do thoái hóa, viêm hoạt mạc sau chấn thương, đợt bùng phát viêm không nhiễm khuẩn.

  • Ưu tiên NSAID bôi (diclofenac gel) nếu đau khu trú, muốn giảm tác dụng phụ toàn thân.

  • COX-2 (celecoxib/etoricoxib) cân nhắc khi cần giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hóa so với NSAID không chọn lọc.

Liều & cách dùng tham khảo (người lớn):

  • Ibuprofen: 400–600 mg mỗi 8 giờ; tối đa 1.8–2.4 g/ngày tuỳ bối cảnh.

  • Naproxen: 250–500 mg mỗi 12 giờ; tối đa 1.0–1.25 g/ngày.

  • Diclofenac: 50 mg x 2–3 lần/ngày; tối đa 150 mg/ngày. Gel 1–3% bôi 2–4 lần/ngày.

  • Meloxicam: 7.5–15 mg/ngày.

  • Celecoxib: 100 mg x 2 lần/ngày hoặc 200 mg/ngày; tối đa 400 mg/ngày.

Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, thời gian ngắn nhất (5–10 ngày), đánh giá lại sau 48–72 giờ.

Chống chỉ định/TDP nổi bật:

  • Loét dạ dày-tá tràng tiến triển, xuất huyết tiêu hóa, suy thận nặng (eGFR <30), suy gan nặng, tam cá nguyệt 3 thai kỳ, dị ứng NSAID.

  • TDP: kích ứng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, phù, tăng huyết áp, suy thận cấp (đặc biệt ở người mất nước/đang dùng lợi tiểu), biến cố tim mạch (đặc biệt diclofenac/COX-2 ở bệnh nhân nguy cơ tim mạch cao).

Tương tác & lưu ý thực hành:

  • “Bộ ba nguy hiểm” ACEi/ARB + lợi tiểu + NSAID → suy thận cấp.

  • Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng kèm kháng đông, kháng kết tập tiểu cầu, SSRI.

  • Phối hợp PPI cho người nguy cơ cao biến cố tiêu hóa (≥65 tuổi, tiền sử loét, dùng corticoid/kháng đông).

  • Nguy cơ tim mạch cao → cân nhắc naproxen (trung tính hơn) thay vì diclofenac/COX-2.

Thuốc giảm đau đơn thuần (Paracetamol)

Cơ chế: Ức chế tổng hợp prostaglandin trung ương → giảm đau, hạ sốt; không có tác dụng kháng viêm ngoại biên đáng kể.

Chỉ định/ứng dụng:

  • Đau mức độ nhẹ–vừa, đặc biệt có bệnh lý tiêu hóa/thận không dùng được NSAID.

  • Dùng đơn trị hoặc kết hợp với NSAID liều thấp để giảm tổng liều NSAID.

Liều & cách dùng tham khảo (người lớn): 500 mg mỗi 6–8 giờ khi cần; tối đa 3 g/ngày (ưu tiên mức an toàn). Một số tài liệu cho phép tới 4 g/ngày ở người khoẻ mạnh, nhưng với người lớn tuổi/nguy cơ gan nên giữ ≤3 g/ngày.

Chống chỉ định/TDP nổi bật:

  • Bệnh gan nặng, nghiện rượu, suy dinh dưỡng nặng → dễ độc gan khi quá liều.

  • TDP: độc gan (quá liều/ phối hợp rượu), hiếm gặp phát ban.

Tương tác & lưu ý:

  • Tránh uống rượu; thận trọng khi dùng cùng warfarin dài ngày (có thể tăng INR).

  • Không dùng đa chế phẩm chứa paracetamol để tránh vô tình quá liều.

Corticoid

thuốc điều trị tràn dịch khớp gối

Cơ chế: Ức chế mạnh đáp ứng viêm/miễn dịch → giảm phù nề hoạt mạc, nhanh hết sưng đau.

Đường dùng & chỉ định:

  • Tiêm nội khớp: khi tràn dịch nhiều, viêm hoạt mạc rõ, đau nhiều không do nhiễm khuẩn; thường cân nhắc sau khi đã chọc hút dịch.

  • Đường uống/ngắn hạn: đợt viêm cấp nặng không kiểm soát được bằng NSAID/Paracetamol hoặc khi cần “bắc cầu” tới điều trị nguyên nhân (ví dụ viêm khớp vi tinh thể, bệnh tự miễn).

Liều tham khảo:

Tiêm nội khớp gối:

  • Triamcinolone acetonide 20–40 mg hoặc Methylprednisolone acetate 40 mg.

  • Có thể phối hợp thuốc tê ngắn hạn để giảm đau thủ thuật.

  • Khoảng cách tiêm: tối thiểu 3 tháng/lần, ≤3–4 lần/năm/khớp.

Đường uống (ngắn hạn): Prednisone 10–20 mg/ngày 3–7 ngày, sau đó giảm nhanh; cá thể hoá theo đáp ứng.

Chống chỉ định/TDP nổi bật:

  • Cấm tiêm nội khớp khi nghi ngờ nhiễm trùng (cần loại trừ bằng chọc hút, cấy dịch).

  • TDP sau tiêm: tăng đường huyết thoáng qua (đặc biệt ở ĐTĐ), bùng phát đau phản ứng 24–48 giờ, hiếm gặp nhiễm trùng khớp, tổn thương sụn nếu lạm dụng, loãng gân/mô quanh khớp.

  • TDP toàn thân (đường uống/kéo dài): giữ nước, tăng huyết áp, loãng xương, loét dạ dày, tăng đường huyết, ức chế trục HPA.

Tương tác & lưu ý thực hành:

  • Đường uống kéo dài cùng NSAID → tăng mạnh nguy cơ xuất huyết tiêu hóa (cân nhắc PPI).

  • Với bệnh nhân ĐTĐ: dặn theo dõi đường huyết 24–72 giờ sau tiêm.

  • Kỹ thuật vô khuẩn tuyệt đối khi tiêm; cân nhắc siêu âm dẫn đường nếu khớp khó.

Thuốc kháng sinh (chỉ khi có nhiễm khuẩn)

Bối cảnh: Viêm khớp nhiễm khuẩn là cấp cứu → tràn dịch đục, sốt, đỏ nóng, đau dữ dội, hạn chế vận động nhiều.

Nguyên tắc:

  1. Chọc hút dịch khớp càng sớm càng tốt → nhuộm Gram, tế bào, cấy & kháng sinh đồ.

  2. Kháng sinh tĩnh mạch sớm (sau khi lấy mẫu) theo kinh nghiệm, sau đó chỉnh theo kháng sinh đồ.

  3. Dẫn lưu lặp lại/arthroscopy nếu cần.

Gợi ý phác đồ kinh nghiệm (tham khảo – cá thể hoá theo bối cảnh/vi khuẩn học địa phương):

  • Nghi ngờ tụ cầu/ liên cầu (Gram dương): Vancomycin.

  • Nguy cơ Gram âm (người già, tiểu đường, suy giảm miễn dịch…): phối hợp Vancomycin + Ceftriaxone/Ceftazidime.

  • Thời gian: thường 2–4 tuần, có thể tới 4–6 tuần tuỳ tác nhân và đáp ứng lâm sàng.

Lưu ý: Tuyệt đối không tiêm corticoid nội khớp khi chưa loại trừ nhiễm khuẩn. Điều trị thường nhập viện và theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.

Thuốc/ sản phẩm hỗ trợ tái tạo – bảo vệ sụn khớp

Các hoạt chất thường gặp:

  • Glucosamine sulfate: 1,500 mg/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2–3 lần).

  • Chondroitin sulfate: 800–1,200 mg/ngày.

  • Collagen type II (không biến tính – UC-II): 40 mg/ngày (tuỳ chế phẩm).

  • Omega-3 (EPA/DHA), curcumin tiêu chuẩn hoá, MSM… (tuỳ sản phẩm phối hợp).

Cơ chế & lợi ích kỳ vọng:

  • Bổ sung tiền chất tổng hợp proteoglycan, hỗ trợ giữ nước trong sụn, giảm viêm mức độ nhẹ, cải thiện đau – cứng khớp về lâu dài.

  • Không giải quyết cấp tính tràn dịch; hiệu quả thường thấy sau 4–12 tuần dùng đều.

Chỉ định/ứng dụng:

  • Thoái hóa khớp gối mạn, sau giai đoạn cấp đã kiểm soát; người muốn giảm liều giảm tần suất NSAID.

  • Bệnh nhân nhiều bệnh kèm, cần lựa chọn an toàn hơn cho sử dụng dài hạn.

An toàn & lưu ý:

  • Dung nạp nhìn chung tốt; rối loạn tiêu hoá nhẹ là phổ biến nhất.

  • Chọn chế phẩm chuẩn hoá, nguồn gốc rõ ràng; tư vấn kỳ vọng thực tế (hiệu quả mức độ vừa phải, không phải “thuốc đặc trị”).

  • Acid hyaluronic (HA) tiêm nội khớp: không phải “thuốc uống” nhưng là lựa chọn hỗ trợ giảm đau cải thiện chức năng ở thoái hoá khớp gối chọn lọc; hiệu quả thay đổi theo từng bệnh nhân, cân nhắc sau khi đã tối ưu bảo tồn khác.

>> Xem thêm: Tràn Dịch Khớp Gối Có Tự Khỏi Không? Tràn Dịch Khớp Gối Bao Lâu Thì Khỏi?

Bảng so sánh nhanh các nhóm thuốc

Nhóm Vai trò chính Khởi phát tác dụng Dùng khi nào Điểm mạnh Rủi ro chính Ghi chú
NSAIDs Giảm đau/viêm, bớt dịch Nhanh (giờ–ngày) Tràn dịch không nhiễm khuẩn, đau nhiều Hiệu quả triệu chứng tốt XHTH, thận, tim mạch Ưu tiên liều thấp–ngắn ngày; cân nhắc PPI
Paracetamol Giảm đau Nhanh Đau nhẹ–vừa; không dùng được NSAID An toàn hơn tiêu hóa/thận Độc gan nếu quá liều Tối đa 3 g/ngày an toàn
Corticoid nội khớp Kháng viêm mạnh tại chỗ Rất nhanh (1–3 ngày) Tràn dịch nhiều, viêm hoạt mạc không nhiễm khuẩn Hết sưng nhanh Tổn thương sụn nếu lạm dụng, tăng đường huyết Không quá 3–4 mũi/năm/khớp; loại trừ nhiễm khuẩn trước
Corticoid uống (ngắn hạn) “Cắt cơn” viêm Nhanh Đợt viêm cấp nặng Hiệu quả nhanh Tác dụng phụ toàn thân Dùng ngắn, giảm liều nhanh
Kháng sinh Tiệt khuẩn Chỉ khi nhiễm khuẩn Cứu khớp, cứu mạng Kháng thuốc, TDP thuốc Điều trị nội trú, theo KSĐ
Chondroprotectives Hỗ trợ dài hạn Chậm (tuần–tháng) Thoái hóa khớp mạn Dễ dung nạp Hiệu quả vừa phải Chọn sản phẩm chuẩn; tư vấn kỳ vọng thực tế

Một số phương pháp điều trị kết hợp thuốc

Bên cạnh thuốc, việc phối hợp các biện pháp hỗ trợ sẽ giúp điều trị tràn dịch khớp gối hiệu quả và hạn chế tái phát.

Chọc hút dịch khớp gối: Trong trường hợp dịch khớp tích tụ quá nhiều, bác sĩ có thể tiến hành chọc hút để giảm áp lực, giảm đau nhanh và lấy mẫu dịch xét nghiệm. Thủ thuật này thường kết hợp tiêm thuốc nội khớp, nhưng cần thực hiện tại cơ sở y tế uy tín để tránh biến chứng nhiễm trùng.

Vật lý trị liệu: Các phương pháp như chườm lạnh, siêu âm trị liệu, điện xung hoặc các bài tập tăng cường cơ quanh gối giúp giảm viêm, cải thiện tầm vận động và ngăn ngừa cứng khớp. Người bệnh nên tập luyện theo hướng dẫn để tránh quá sức gây tái sưng.

Điều chỉnh lối sống: Nghỉ ngơi hợp lý, duy trì cân nặng chuẩn và chọn các môn ít tác động như bơi lội, đạp xe, yoga trị liệu sẽ giảm gánh nặng cho khớp. Đồng thời, chế độ ăn giàu omega-3, vitamin C, E, rau xanh và trái cây tươi giúp kháng viêm và bảo vệ sụn khớp.

Sự kết hợp giữa thuốc và các phương pháp hỗ trợ trên không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng nhanh chóng mà còn duy trì chức năng vận động bền vững, hạn chế nguy cơ tái phát

>> Xem thêm: Bài Tập Chữa Tràn Dịch Khớp Gối Giúp Giảm Đau Khớp Gối Hiệu Quả Đơn Giản Tại Nhà

Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc chữa tràn dịch khớp gối

Việc sử dụng thuốc trong điều trị tràn dịch khớp gối cần tuân thủ nghiêm ngặt để vừa đạt hiệu quả, vừa hạn chế tối đa tác dụng phụ:

  • Không tự ý dùng thuốc: Người bệnh tuyệt đối không nên tự mua thuốc giảm đau, thuốc chống viêm hoặc thuốc tiêm khớp mà chưa được bác sĩ thăm khám. Mỗi loại thuốc có chỉ định riêng và nguy cơ tiềm ẩn nếu sử dụng sai cách.

  • Tuân thủ đúng liều, đúng thời gian: Không tăng liều hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc NSAIDs hay corticoid ngoài hướng dẫn, vì dễ gây loét dạ dày, suy thận hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc khớp.

  • Theo dõi tác dụng phụ: Khi dùng thuốc, đặc biệt là NSAIDs và corticoid, người bệnh cần chú ý các dấu hiệu bất thường như đau bụng, buồn nôn, phù chân, tăng huyết áp, loãng xương hoặc tăng đường huyết. Nếu có biểu hiện lạ, cần báo ngay cho bác sĩ.

  • Khám định kỳ: Trong suốt quá trình điều trị, người bệnh nên tái khám theo hẹn để bác sĩ đánh giá mức độ đáp ứng, điều chỉnh loại thuốc, liều lượng hoặc bổ sung thêm phương pháp điều trị khác.

Khi nào cần đi khám ngay?

Một số trường hợp tràn dịch khớp gối có thể tiềm ẩn biến chứng nặng, cần đi khám ngay lập tức nếu có:

  • Sưng đau kéo dài trên 1 tuần không cải thiện: Dù đã nghỉ ngơi, chườm lạnh hay dùng thuốc cơ bản mà khớp gối vẫn sưng to, đau nhiều.

  • Khớp đỏ, nóng kèm sốt: Đây là dấu hiệu cảnh báo viêm khớp nhiễm khuẩn, cần xử trí khẩn cấp để tránh hủy hoại khớp vĩnh viễn.

  • Hạn chế vận động nghiêm trọng: Không thể đi lại, khó duỗi gối hoặc có dấu hiệu khớp biến dạng bất thường.

  • Có bệnh nền kèm theo: Người mắc đái tháo đường, bệnh thận, tim mạch khi bị tràn dịch khớp gối nên đến khám sớm vì dễ gặp biến chứng khi điều trị bằng thuốc.

Việc nhận biết sớm và thăm khám kịp thời không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn bảo vệ khớp gối, tránh nguy cơ tổn thương mạn tính và tàn phế.

Thuốc chữa tràn dịch khớp gối đóng vai trò quan trọng trong điều trị, giúp giảm sưng đau và cải thiện vận động. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc cần dựa trên nguyên nhân, mức độ bệnh và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng thuốc, đặc biệt là tiêm nội khớp, để tránh biến chứng nguy hiểm.

Google map

Giờ hoạt động

Monday : 08.00 - 21:00
Tuesday : 08.00 - 21:00
Wednesday : 08.00 - 21:00
Thursday : 08.00 - 21:00
Friday : 08.00 - 21:00
Saturday : 08.00 - 21:00
Sunday : 08.00 - 21:00