6 Triệu Chứng Giãn Dây Chằng Đầu Gối – Nhận Biết Sớm Điều Trị Hiệu Quả

6 Triệu Chứng Giãn Dây Chằng Đầu Gối – Nhận Biết Sớm Điều Trị Hiệu Quả

6 Triệu Chứng Giãn Dây Chằng Đầu Gối – Nhận Biết Sớm Điều Trị Hiệu Quả

Giãn dây chằng đầu gối là một dạng chấn thương thường gặp, nhất là ở người chơi thể thao, vận động mạnh hoặc xảy ra tai nạn trong sinh hoạt hàng ngày. Tuy không nguy hiểm như rách dây chằng hoàn toàn, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, tình trạng này có thể tiến triển xấu, gây mất vững khớp, đau kéo dài, hoặc dẫn đến thoái hóa khớp gối.

Trong bài viết này, Dr.Knee sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ, chuyên sâu về triệu chứng giãn dây chằng đầu gối, giúp bạn nhận diện sớm – chính xác – và có hướng xử lý đúng đắn để bảo vệ khớp gối lâu dài.

Giãn dây chằng đầu gối là gì?

cách chữa giãn dây chằng đầu gối tại nhà

Trước khi đi vào các triệu chứng cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của chấn thương này.

Khớp gối có 4 dây chằng chính:

Khi có lực tác động mạnh, đột ngột vào khớp gối (vặn, xoay, té ngã, va đập…), dây chằng có thể bị kéo căng quá mức, gây rách vi thể hoặc bong điểm bám, nhưng chưa đứt hoàn toàn. Tình trạng này được gọi là giãn dây chằng (sprain).

Phân độ giãn dây chằng:

Mức độ Mô tả Ảnh hưởng
Độ 1 Căng giãn nhẹ, rách vi thể Khớp vẫn ổn định, đau nhẹ
Độ 2 Rách một phần dây chằng Khớp hơi lỏng, đau vừa
Độ 3 Gần như đứt hoàn toàn Khớp mất vững, đau nhiều

Giãn độ 1–2 nếu được phát hiện sớm có thể phục hồi hoàn toàn bằng điều trị bảo tồn. Vì vậy, nhận biết triệu chứng sớm là điều cực kỳ quan trọng.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối: Dấu hiệu phổ biến cần lưu ý

triệu chứng giãn dây chằng đầu gối

Đau tại vùng khớp gối

Đây là triệu chứng xuất hiện đầu tiên và phổ biến nhất, thường xảy ra ngay tại thời điểm chấn thương:

Đau sắc nhọn, nhói lên khi cử động hoặc đứng dồn lực lên gối.

Vị trí đau phụ thuộc vào dây chằng bị ảnh hưởng:

  • Đau mặt trong: thường do giãn dây chằng bên trong (MCL).

  • Đau mặt ngoài: nghi ngờ dây chằng bên ngoài (LCL).

  • Đau sâu trong gối: có thể liên quan đến dây chằng chéo.

Cường độ đau tăng dần nếu tiếp tục vận động sau chấn thương.

Nếu đau không giảm sau 2–3 ngày chườm lạnh, nghỉ ngơi, cần thăm khám để loại trừ rách dây chằng.

Sưng nề, phù nề vùng đầu gối

  • Sưng thường xuất hiện sau vài giờ đến 1 ngày sau chấn thương.

  • Sưng ở mức độ vừa đến lớn, đôi khi kèm tụ máu, khiến vùng da quanh khớp tím bầm.

  • Trường hợp giãn nặng hoặc kèm tổn thương mạch máu/bao hoạt dịch có thể dẫn đến tràn dịch khớp, gây căng đau và nóng đỏ đầu gối.

Sưng không giảm sau 48–72 giờ hoặc ngày càng tăng là dấu hiệu cảnh báo tổn thương sâu hơn.

Cảm giác lỏng khớp hoặc mất vững khi đi lại

Đây là triệu chứng rất đặc trưng của tổn thương dây chằng – khi dây chằng bị giãn, chức năng giữ ổn định khớp sẽ giảm.

Người bệnh có thể cảm thấy:

  • Đầu gối lắc lư, dễ mất thăng bằng.

  • Cảm giác trượt trẹo nhẹ khi bước đi nhanh hoặc xoay người đột ngột.

  • Không dám đứng bằng một chân trên bên bị đau vì cảm thấy gối không vững.

Tình trạng này thường gặp trong giãn dây chằng độ 2 và là lý do khiến bệnh nhân phải hạn chế vận động.

Giảm tầm vận động khớp gối

  • Người bệnh không thể gập/duỗi gối hoàn toàn như bình thường.

  • Một số động tác như ngồi xổm, lên xuống cầu thang, leo dốc trở nên khó khăn và gây đau.

  • Trong những trường hợp có tràn dịch, việc vận động còn bị cản trở cơ học do khớp sưng căng.

Nếu triệu chứng kéo dài > 1 tuần, khớp có nguy cơ cứng khớp, teo cơ, cần can thiệp phục hồi chức năng sớm.

Tiếng “rắc” hoặc cảm giác gối trật khi chấn thương

  • Một số người nghe tiếng “pop” hoặc “rắc” vào thời điểm bị chấn thương – đây là dấu hiệu cảnh báo rách dây chằng nhưng cũng có thể xảy ra trong giãn độ 2.

  • Gối có thể bị trượt nhẹ sang bên, rồi trở lại vị trí cũ – cảm giác này đi kèm với đau và mất vững.

Nếu có dấu hiệu này, nên không di chuyển ngay và đi khám chuyên khoa để đánh giá mức độ tổn thương bằng MRI.

Bầm tím quanh khớp gối

  • Bầm tím xuất hiện do vỡ mạch máu nhỏ, thường rõ hơn ở vùng trước hoặc mặt trong gối.

  • Màu sắc tiến triển: đỏ → tím → vàng nhạt → biến mất sau 1–2 tuần.

  • Tuy không phải lúc nào cũng có, nhưng khi xuất hiện, đây là dấu hiệu chỉ điểm có tổn thương mô mềm đáng kể.

>> Xem thêm: Cách Chữa Giãn Dây Chằng Đầu Gối Tại Nhà – Sơ Cứu Và Phòng Ngừa

So sánh triệu chứng giãn dây chằng với các chấn thương khác

cách chữa giãn dây chằng đầu gối tại nhà

Loại tổn thương Triệu chứng chính Đặc điểm phân biệt
Giãn dây chằng Đau, sưng nhẹ–vừa, lỏng khớp Không mất chức năng hoàn toàn, phục hồi tốt nếu điều trị sớm
Rách dây chằng Đau dữ dội, khớp rất lỏng, không đi lại được Cần MRI, thường phải phẫu thuật
Gãy xương bánh chè Đau dữ dội, sưng to, không duỗi được gối Sờ thấy điểm gãy, có biến dạng xương
Viêm bao hoạt dịch Sưng mềm, không đau nhiều, khớp nóng Xảy ra từ từ, không liên quan chấn thương

Khi nào cần gặp bác sĩ?

cách chữa giãn dây chằng đầu gối tại nhà

Bạn nên đến khám chuyên khoa cơ xương khớp hoặc chấn thương chỉnh hình nếu:

  • Đau kéo dài > 48 giờ không thuyên giảm.

  • Gối sưng to, hạn chế vận động nghiêm trọng.

  • Có cảm giác gối bị lỏng, không vững.

  • Không thể đi lại bình thường hoặc đứng trên chân bị thương.

  • Cảm giác tê chân, lạnh bàn chân, gợi ý tổn thương mạch máu hoặc thần kinh đi kèm.

  • Có biểu hiện sốt, mệt mỏi toàn thân → nghi ngờ viêm khớp nhiễm trùng sau chấn thương.

Lời khuyên từ chuyên gia Dr.Knee

  • Ngay khi nghi ngờ giãn dây chằng, ngừng vận động, chườm lạnh, và nâng chân cao để giảm sưng.

  • Không xoa bóp mạnh, không nắn chỉnh, vì có thể làm tổn thương thêm dây chằng hoặc gãy xương kèm theo.

  • Sau giai đoạn cấp, phục hồi chức năng đúng cách là chìa khóa giúp khớp gối trở lại bình thường và ngừa biến chứng.

  • Tránh tái chấn thương bằng cách cải thiện sức mạnh cơ đùi – cơ mông, mang giày thể thao phù hợp và kiểm soát cân nặng.

Giãn dây chằng đầu gối tuy không nguy hiểm ngay lập tức nhưng lại là nguyên nhân tiềm tàng dẫn đến mất vững khớp, tái chấn thương, hoặc thoái hóa sớm nếu không điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng giãn dây chằng đầu gối giúp người bệnh có hướng xử lý đúng – từ nghỉ ngơi, phục hồi chức năng đến can thiệp chuyên sâu nếu cần thiết.

Google map

Giờ hoạt động

Monday : 08.00 - 21:00
Tuesday : 08.00 - 21:00
Wednesday : 08.00 - 21:00
Thursday : 08.00 - 21:00
Friday : 08.00 - 21:00
Saturday : 08.00 - 21:00
Sunday : 08.00 - 21:00