Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Viêm khớp là một nhóm các bệnh lý gây viêm, đau và cứng khớp. Mỗi loại viêm khớp có nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau. Bài viết này Drknee sẽ cung cấp thông tin tổng quan về các loại viêm khớp phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Chúng ta sẽ xem xét tác động của viêm khớp đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh và những tiến bộ gần đây trong việc quản lý và điều trị bệnh.

Viêm khớp là gì?

viêm khớp dạng thấp có chữa được không

Viêm khớp là nhóm bệnh gây đau, sưng, cứng khớp. Có nhiều loại viêm khớp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là viêm xương khớp (OA)viêm khớp dạng thấp (RA).

  • Viêm xương khớp (OA): Sụn khớp hoạt động như lớp đệm giữa các đầu xương. Trong OA, lớp đệm này bị mòn dần, khiến xương cọ xát vào nhau, gây đau, cứng khớp, khó vận động. Các khớp thường bị ảnh hưởng gồm khớp tay, ngón tay, cột sống, đầu gối, hông. OA thường gặp ở người lớn tuổi nhưng cũng có thể xuất hiện sớm hơn nếu có chấn thương khớp.

  • Viêm khớp dạng thấp (RA): Là bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh trong khớp, gây viêm, sưng. RA thường ảnh hưởng nhiều khớp cùng lúc, có thể dẫn đến biến dạng khớp. Phụ nữ, đặc biệt sau tuổi 40, có nguy cơ mắc RA cao hơn nam giới.

Tóm lại, OA và RA đều gây đau, khó chịu nhưng khác nhau về nguyên nhân và cơ chế tổn thương khớp. Hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng để điều trị đúng cách.

>> Xem thêm: Thoái Hóa Khớp Gối Nên Ăn Gì? Chiến Lược Dinh Dưỡng Và Lối Sống Lành Mạnh Để Kiểm Soát Bệnh

Nguyên nhân viêm khớp

Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm khớp rất đa dạng, nhưng có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Nguyên nhân liên quan trực tiếp đến khớp: Gồm các vấn đề như thoái hóa sụn, tổn thương sụn, viêm sụn, chấn thương khớp, nhiễm trùng khớp. Những yếu tố này gây tổn thương trực tiếp cấu trúc khớp, dẫn đến viêm và đau.

  • Nguyên nhân liên quan đến yếu tố ngoài khớp: Bao gồm các rối loạn chuyển hóa (như tích tụ acid uric gây bệnh gút) hoặc rối loạn hệ miễn dịch (như viêm khớp dạng thấp). Trong nhóm này, các vấn đề bên ngoài khớp kích thích phản ứng viêm, gây tổn thương gián tiếp lên khớp.

Cả hai nhóm nguyên nhân trên đều dẫn đến tình trạng viêm, đau, hạn chế vận động khớp, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Triệu chứng viêm khớp

triệu chứng viêm khớp

Triệu chứng viêm khớp rất đa dạng, phụ thuộc vào loại bệnh và vị trí khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cảnh báo thường gặp bao gồm:

  • Đau khớp: Xuất hiện khi vận động hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.

  • Hạn chế vận động: Khó hoặc đau khi cử động khớp.

  • Sưng, cứng khớp: Đặc biệt rõ trong các trường hợp viêm khớp cấp.

  • Viêm tại khớp hoặc vùng xung quanh: Khớp sưng, nóng, đỏ.

  • Đỏ da: Da quanh khớp đỏ, ấm nóng.

  • Âm thanh bất thường: Tiếng kêu, lục cục khi vận động khớp, rõ rệt hơn vào buổi sáng.

Ngoài ra, một số triệu chứng toàn thân như sốt, phát ban, ngứa, khó thở, giảm cân cũng có thể xuất hiện. Tuy nhiên, những dấu hiệu này không đặc hiệu cho viêm khớp và có thể gặp ở nhiều bệnh lý khác. Do đó, cần được bác sĩ thăm khám, đánh giá toàn diện để chẩn đoán chính xác.

>> Xem thêm: Một Số Địa Điểm Khám Cơ Xương Khớp Tại TP Hồ Chí Minh Uy Tín 

Một số bệnh liên quan đến viêm khớp

bị viêm khớp

Hơn 100 loại bệnh được xếp vào nhóm viêm khớp, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Viêm Khớp Dạng Thấp (Rheumatoid Arthritis – RA): Là bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công mô khớp gây viêm, đau, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng và biến dạng. RA còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như mắt, da, phổi, mạch máu. Nguy cơ mắc RA cao hơn ở phụ nữ, người trung niên, người có tiền sử gia đình mắc bệnh, người hút thuốc, tiếp xúc hóa chất độc hại, thừa cân/béo phì.

  • Thoái Hóa Khớp (Osteoarthritis – OA): Là bệnh thoái hóa khớp phổ biến, xảy ra do sụn khớp mòn dần theo thời gian, gây đau, cứng khớp, hạn chế vận động. Các khớp chịu áp lực như hông, gối, tay, cột sống thường bị ảnh hưởng. Yếu tố nguy cơ: tuổi tác, giới tính nữ, thừa cân, chấn thương khớp, di truyền, dị dạng xương.

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn (Infectious Arthritis): Xảy ra do vi khuẩn hoặc nấm lây lan vào khớp qua đường máu hoặc sau chấn thương. Khớp lớn như gối, hông dễ bị ảnh hưởng. Nguy cơ cao ở người mắc bệnh khớp, phẫu thuật thay khớp, nhiễm trùng, đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, tiêm chích ma túy, dùng thuốc ức chế miễn dịch.

  • Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis): Là viêm khớp xuất hiện sau nhiễm trùng ở đường tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu. Khớp gối, cổ chân, bàn chân thường bị ảnh hưởng. Bệnh thường tự khỏi sau 12 tháng nếu điều trị đúng. Nguy cơ tăng ở người 20-40 tuổi, nam giới nếu nhiễm trùng qua đường tình dục, yếu tố di truyền.

  • Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis): Bệnh viêm mạn tính gây dính các đốt sống, hạn chế vận động cột sống, dẫn đến gù lưng, có thể ảnh hưởng đến mắt. Nguy cơ cao hơn ở nam, khởi phát cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, liên quan gen HLA-B27.

  • Gút (Gout): Viêm khớp do lắng đọng tinh thể urat trong khớp, gây đau dữ dội, sưng, đỏ, nóng. Nguy cơ tăng ở người thừa cân, tăng huyết áp, lạm dụng rượu bia, ăn nhiều thịt đỏ, hải sản, suy thận.

  • Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus – SLE): Bệnh tự miễn gây viêm, tổn thương nhiều cơ quan như khớp, da, não, phổi, thận, mạch máu. Bệnh diễn biến theo chu kỳ bùng phát – thuyên giảm. Nguyên nhân liên quan di truyền, môi trường, nội tiết tố.

  • Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis): Thường xảy ra ở người bị vảy nến, do phản ứng miễn dịch bất thường gây viêm khớp, tăng sản xuất tế bào da. Nguy cơ tăng ở người vảy nến mạn tính, tiền sử gia đình, tuổi 30-50.

  • Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia): Bệnh gây đau lan rộng, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ. Nguy cơ tăng ở người căng thẳng, PTSD, chấn thương lặp lại, bệnh tự miễn khác, di truyền, thừa cân, phụ nữ.

Một số yếu tố dẫn đến viêm khớp

một số yếu tố dẫn đến bị viêm khớp

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm khớp, đòi hỏi can thiệp điều trị kịp thời. Những yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tuổi tác: Viêm khớp có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ tăng đáng kể theo tuổi do tích tụ tổn thương khớp và rối loạn chuyển hóa.

  • Giới tính: Phụ nữ có tỷ lệ mắc viêm khớp cao hơn nam giới.

  • Công việc: Nghề nghiệp đòi hỏi lao động nặng, tư thế sai, hoặc lặp đi lặp lại các động tác dễ làm tổn thương khớp.

  • Chấn thương: Chấn thương khớp cấp hoặc mạn tính có thể gây viêm khớp hoặc làm nặng thêm tình trạng viêm khớp sẵn có.

  • Cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên khớp, thúc đẩy quá trình thoái hóa, viêm khớp.

  • Rối loạn chuyển hóa: Một số rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc, chức năng khớp, dẫn đến viêm khớp.

  • Bệnh lý miễn dịch và yếu tố di truyền: Bệnh tự miễn, rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp.

Phương pháp điều trị viêm khớp

Điều trị viêm khớp tập trung vào giảm đau và ngăn ngừa tổn thương khớp thêm. Phương pháp điều trị được cá nhân hóa tùy thuộc vào từng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số biện pháp tự chăm sóc tại nhà, như chườm đá hoặc sử dụng miếng dán giảm đau, có thể giúp làm dịu cơn đau tạm thời. Các thiết bị hỗ trợ vận động, như gậy hoặc khung tập đi, cũng có thể giảm áp lực lên khớp.

Ngoài các biện pháp giảm đau tại nhà, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị khác như:

Điều trị bằng thuốc

Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Acetaminophen (Tylenol) và các thuốc giảm đau opioid như hydrocodone (Vicodin) giúp giảm đau nhưng không có tác dụng giảm viêm.

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Ibuprofen (Advil), salicylat giúp giảm cả đau và viêm, hỗ trợ cải thiện chức năng khớp.

  • Kem bôi chứa menthol hoặc capsaicin: Giúp giảm cảm giác đau tại chỗ bằng cách ức chế tín hiệu đau dẫn truyền lên não.

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Prednisone, cortisone giúp giảm viêm mạnh, đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh viêm khớp có nguyên nhân tự miễn.

Vật lý trị liệu

vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu bao gồm các bài tập giúp tăng cường cơ bắp xung quanh khớp, cải thiện phạm vi vận động, giảm đau và tăng cường chức năng khớp.

Vật lý trị liệu là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho nhiều người bị viêm khớp, nhất là ở các trường hợp nhẹ và trung bình.

Chữa viêm khớp tại nhà

Một số lưu ý giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng viêm khớp tại nhà:

  • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất vừa phải như bơi lội, đi bộ, đạp xe (sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ) giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm triệu chứng viêm khớp.

  • Cân bằng nghỉ ngơi và vận động: Nghe tín hiệu cơ thể, nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc hoặc tập luyện quá sức gây quá tải khớp.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, thực phẩm chống viêm, canxi, vitamin D để hỗ trợ xương khớp khỏe mạnh. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, tinh chế, thịt đỏ.

  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng giúp giảm đau, cải thiện sức khỏe tổng thể và duy trì khả năng vận động.

Phẫu thuật

điều trị viêm khớp

Trong trường hợp viêm khớp nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật thay khớp nhân tạo (thường ở hông và gối) hoặc ghép khớp (ở tay và cổ tay) có thể được xem xét.

Tóm lại, viêm khớp là một vấn đề sức khỏe phổ biến và phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Hiểu biết về các loại viêm khớp khác nhau, các yếu tố nguy cơ, và các phương pháp điều trị hiện có là rất quan trọng để quản lý tình trạng này hiệu quả. Điều trị thường bao gồm một sự kết hợp của thuốc, vật lý trị liệu, và thay đổi lối sống. Với sự chăm sóc y tế thích hợp và một kế hoạch quản lý bệnh cá nhân hóa, nhiều người bị viêm khớp có thể duy trì một chất lượng cuộc sống tốt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp là bước đầu tiên quan trọng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Google map

Giờ hoạt động

Monday : 08.00 - 21:00
Tuesday : 08.00 - 21:00
Wednesday : 08.00 - 21:00
Thursday : 08.00 - 21:00
Friday : 08.00 - 21:00
Saturday : 08.00 - 21:00
Sunday : 08.00 - 21:00