Viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp là hai bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, đây là hai thể bệnh hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và phương pháp điều trị. Trong bài viết này, DrKnee sẽ giúp bạn so sánh viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp một cách cụ thể để hiểu rõ từng loại bệnh và có hướng điều trị phù hợp.
Định nghĩa bệnh học
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô lót các khớp (màng hoạt dịch), gây viêm, đau và dần dẫn đến biến dạng khớp.
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp là bệnh lý thoái hóa mãn tính, xảy ra do sự hư hỏng của sụn khớp và các cấu trúc xung quanh, chủ yếu do lão hóa, chấn thương hoặc quá tải khớp lâu dài.
So sánh viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp

Nguyên nhân gây bệnh
| Tiêu chí | Viêm khớp dạng thấp | Thoái hóa khớp |
|---|---|---|
| Cơ chế | Rối loạn tự miễn | Lão hóa, hao mòn khớp |
| Yếu tố nguy cơ | Di truyền, giới tính nữ, nhiễm virus | Tuổi cao, thừa cân, làm việc nặng |
| Đối tượng | Người từ 30–60 tuổi, phụ nữ nhiều hơn nam | Người >50 tuổi, cả nam và nữ |
Triệu chứng lâm sàng
| Triệu chứng | Viêm khớp dạng thấp | Thoái hóa khớp |
|---|---|---|
| Sưng khớp | Có, sưng nóng đỏ rõ | Có thể sưng nhẹ, ít nóng đỏ |
| Cứng khớp buổi sáng | >30 phút | <30 phút |
| Vị trí tổn thương | Khớp nhỏ: bàn tay, cổ tay, cổ chân | Khớp lớn: gối, hông, cột sống |
| Đau khớp | Tăng khi nghỉ ngơi | Tăng khi vận động |
| Biến dạng khớp | Có, nếu không điều trị | Hiếm gặp hơn |
Biến chứng nếu không điều trị
-
Viêm khớp dạng thấp: Biến dạng khớp, dính khớp, tổn thương nội tạng (tim, phổi…), suy giảm chất lượng sống nghiêm trọng.
-
Thoái hóa khớp: Hạn chế vận động, gai xương, tràn dịch khớp, lệch trục khớp, có thể dẫn đến phải thay khớp nếu nặng.
>> Xem thêm: Hướng Dẫn Tập Vật Lý Trị Liệu Tại Nhà – 9 Bài Tập Giúp Giảm Đau Nhức
Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
| Xét nghiệm | Viêm khớp dạng thấp | Thoái hóa khớp |
|---|---|---|
| Xét nghiệm máu | Tăng CRP, ESR, RF(+), Anti-CCP(+) | Thường bình thường |
| X-quang | Hẹp khe khớp, bào mòn xương, xương cạnh khớp mờ | Gai xương, hẹp khe khớp, đặc xương dưới sụn |
| Siêu âm khớp | Dịch khớp nhiều, viêm màng hoạt dịch | Ít dịch, tổn thương sụn, gai xương |
Tiên lượng và phòng ngừa
| Tiêu chí | Viêm khớp dạng thấp | Thoái hóa khớp |
|---|---|---|
| Tiên lượng | Mạn tính, tiến triển nặng nếu không điều trị sớm | Tiến triển chậm, có thể kiểm soát tốt |
| Phòng ngừa | Khó phòng ngừa do cơ chế tự miễn | Có thể phòng bằng duy trì cân nặng, vận động đúng cách, bổ sung dưỡng chất cho khớp |
Phác đồ điều trị viêm khớp và thoái hóa khớp
Điều trị viêm khớp dạng thấp

Điều trị viêm khớp dạng thấp cần phối hợp nhiều phương pháp nhằm kiểm soát tiến triển bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các nhóm điều trị chính:
-
Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs): Đây là nhóm thuốc nền tảng giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phá hủy khớp do phản ứng tự miễn. Các thuốc phổ biến như Methotrexate, Sulfasalazine, Leflunomide thường được sử dụng đầu tay. Người bệnh cần dùng thuốc đều đặn theo chỉ định và theo dõi chức năng gan, thận định kỳ.
-
Thuốc sinh học: Áp dụng cho các trường hợp không đáp ứng tốt với DMARDs thông thường. Các thuốc này tác động trực tiếp vào các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6 hoặc tế bào miễn dịch B/T. Ví dụ: Etanercept, Adalimumab, Tocilizumab…. Tuy hiệu quả cao, nhưng cần theo dõi sát vì chi phí cao và có nguy cơ làm tăng nhiễm trùng.
-
Corticoid và thuốc kháng viêm NSAIDs: Dùng để giảm nhanh triệu chứng sưng, đau và cứng khớp. Corticoid có thể dùng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp trong đợt cấp, tuy nhiên cần hạn chế lạm dụng vì dễ gây tác dụng phụ.
-
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Giúp duy trì tầm vận động khớp, tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện chức năng sinh hoạt. Các bài tập nhẹ nhàng, chườm nóng/lạnh, xoa bóp và hướng dẫn bảo vệ khớp rất cần thiết để giảm nguy cơ teo cơ và dính khớp.
Điều trị thoái hóa khớp

Khác với viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp là bệnh do quá trình mài mòn và thoái hóa cơ học, vì vậy việc điều trị thoái hóa khớp chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng, cải thiện chức năng và làm chậm tiến trình thoái hóa.
-
Thuốc giảm đau và kháng viêm NSAIDs: Là nhóm thuốc điều trị đầu tay, giúp người bệnh giảm đau hiệu quả và duy trì sinh hoạt thường ngày. Các thuốc thường dùng như Paracetamol, Diclofenac, Meloxicam, Celecoxib… nên sử dụng đúng liều, tránh dùng kéo dài gây hại dạ dày và thận.
-
Tiêm chất nhầy nội khớp (Hyaluronic Acid): Giúp tái tạo độ nhớt dịch khớp, bôi trơn và giảm ma sát, thường áp dụng cho khớp gối hoặc háng. Có thể tiêm định kỳ mỗi 6–12 tháng tùy mức độ tổn thương.
-
Các sản phẩm hỗ trợ nuôi dưỡng sụn khớp: Bao gồm Glucosamine, Chondroitin sulfate và Collagen type II, giúp tái tạo mô sụn, giảm viêm nhẹ và làm chậm quá trình thoái hóa. Hiệu quả thường thấy sau 2–3 tháng sử dụng liên tục, phù hợp cho giai đoạn sớm đến trung bình.
-
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Không thể thiếu trong điều trị. Các phương pháp như tập vận động có kiểm soát, chườm nóng, sóng ngắn, laser trị liệu giúp tăng tuần hoàn máu, giảm đau và duy trì linh hoạt khớp. Đồng thời, hướng dẫn giảm cân nếu người bệnh thừa cân sẽ giúp giảm áp lực lên khớp.
-
Phẫu thuật chỉnh hình hoặc thay khớp: Được chỉ định khi khớp đã hư hỏng nặng, mất chức năng, đau nhiều và không đáp ứng điều trị nội khoa. Các phương pháp phổ biến như thay khớp gối nhân tạo (TKA), thay khớp háng, hoặc mài chỉnh xương (nếu còn trẻ) giúp phục hồi chức năng vận động đáng kể.
Qua bài viết so sánh viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp, bạn có thể thấy rằng mặc dù cả hai bệnh đều gây tổn thương khớp, nhưng chúng có bản chất hoàn toàn khác nhau. Việc điều trị cũng khác biệt và cần được chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa.
Nếu bạn có biểu hiện đau khớp, cứng khớp, đi lại khó khăn hoặc nghi ngờ mắc một trong hai bệnh, hãy đến gặp bác sĩ chuyên sâu về xương khớp càng sớm càng tốt. DrKnee luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình điều trị và phục hồi chức năng khớp hiệu quả.




