Bệnh Loãng Xương Và Phân Độ Loãng Xương: Chuẩn Đoán, Tiêu Chuẩn, Phân Biệt

Bệnh Loãng Xương Và Phân Độ Loãng Xương: Chuẩn Đoán, Tiêu Chuẩn, Phân Biệt

Bệnh Loãng Xương Và Phân Độ Loãng Xương: Chuẩn Đoán, Tiêu Chuẩn, Phân Biệt

Phân độ loãng xương trong thực tế khám và điều trị bệnh, bên cạnh việc khai thác tiền sử, yếu tố nguy cơ, thăm khám phát hiện các triệu chứng cơ năng (đau xương, đau ngực, khó thở,…) cũng như triệu chứng thực thể (gù vẹo cột sống, giảm chiều cao, gãy xương,…) thì không thể thiếu một bước quan trọng để đưa ra chẩn đoán xác định, đó là đo mật độ chất khoáng trong xương. Ngày hôm nay, Phòng khám Dr Knee sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về phương pháp này nhé!

Chẩn đoán xác định loãng xương

phân độ loãng xương

Mật độ chất khoáng trong xương (Bone Mineral Density – BMD), hay gọi tắt là mật độ xương, là một dạng thông số dựa trên lượng mô khoáng (chủ yếu là canxi và photpho) có trong cơ thể với đơn vị đo trên diện tích (g/cm2) hoặc đơn vị đo trên thể tích (g/cm3).

Theo WHO năm 1994, loãng xương được xác định dựa trên mật độ chất xương tính theo chỉ số T-Score. T-Score là chỉ số để phân độ loãng xương của cơ thể một cá thể nhất định so với mật độ xương của nhóm người trẻ tuổi làm chứng. Để thực hiện kỹ thuật phân độ loãng xương, cách phổ biến và chính xác nhất là DEXA (Dual Energy X-ray Absorptiometry): trong đó người ta sử dụng một nguồn tia X kép có năng lượng thấp đi qua vùng xương cần phân độ loãng xương (các vị trí này thường là xương cột sống ở tư thế thẳng hoặc nghiêng, cổ xương đùi, xương cẳng tay,…).

Do tia X bị cản lại khi đi qua xương, nên mô xương nào có mật độ xương càng cao thì tia X đi xuyên qua mô nó càng thấp và hình ảnh trên phim càng trắng. Ngược lại nếu phân độ loãng xương là thấp thì số lượng tia X xuyên qua xương càng cao, và hình ảnh hiển thị trên phim càng đen. Do đó, kỹ thuật này giúp xác định xem mô xương nào có mật độ chất khoáng thấp, từ đó giúp phân độ loãng xương đồng thời dự đoán nguy cơ gãy xương của người bệnh.

>> Xem thêm: Đo Loãng Xương Bằng Máy DEXA: Nguyên Lý, Ứng Dụng, Ưu Điểm, Chỉ Định

Tiêu chuẩn phân độ loãng xương

Cách phân độ loãng xương dựa vào mật độ xương đánh giá bởi kỹ thuật DEXA được thể hiện trong bảng sau:

Xương bình thường T score ≥ -1SD
Thưa xương -2,5 SD < T score < -1 SD
Loãng xương T score ≤ -2,5 SD
Loãng xương nặng T score -2,5 SD kèm theo gãy xương

Chú thích: SD là standard device độ lệch chuẩn khi phân độ loãng xương (cụ thể trường hợp này là độ lệch chuẩn so với giá trị T score  trung bình ở người trưởng thành khỏe mạnh ở độ tuổi 20 – 35 tuổi trong cộng đồng).

Phân độ loãng xương, phân biệt xương bình thường, thưa xương và loãng xương

phân độ loãng xương

Phân độ loãng xương là xương bình thường: xương có mật độ chất khoáng gần bằng với xương của người trưởng thành khỏe mạnh.

Phân độ loãng xương là thưa xương: tình trạng mất chất khoáng trong xương nhưng chưa đủ nhiều để được chẩn đoán là loãng xương. Trường hợp này cần thay đổi lối sống lành mạnh, bổ sung thực phẩm giàu vitamin D và canxi, kết hợp với các hoạt động thể lực vừa sức để làm chậm quá trình tiêu xương và dự phòng loãng xương.

Phân độ loãng xương là loãng xương: được chẩn đoán xác định, thay đổi thói quen vận động và ăn uống là không đủ, mà phải sử dụng thêm các thuốc làm chậm và ức chế quá trình tiêu xương. Ngoài ra, xét nghiệm đo mật độ xương cũng cần được thực hiện lại để đánh giá đáp ứng điều trị cũng như tiến triển của bệnh.

>> Xem thêm: Tìm Hiểu Về Bệnh Loãng Xương Và Cách Điều Trị

Loãng xương tại một vị trí có phản ánh tình trạng loãng xương ở các vị trí khác và toàn thân hay không?

phân độ loãng xương

Do mật độ chất khoáng của các xương khác nhau là không giống nhau, nên mật độ xương tại một vị trí nhất định sẽ không phản ánh mật độ xương ở các vị trí khác. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy đo mật độ xương, trong đó có thể chia thành hai nhóm chính là máy đo mật độ xương toàn thân (hay được dùng trong bệnh viện) và máy đo mật độ xương ngoại vi (tại các xương ngoại vi như xương gót chân, xương cẳng tay, xương cổ tay).

Vì vậy nếu loãng xương được xác định ở một vị trí như gót chân hay cổ tay, thì các vị trí xương khác cũng cần được đánh giá đồng bộ và lúc này thực hiện kỹ thuật đo mật độ xương toàn thân là điều cần thiết.

Máy đo mật độ xương toàn thân

Máy đo mật độ xương toàn thân, hay còn được gọi là DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry), là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để đo mật độ khoáng xương từ đó phân độ loãng xương. Cụ thể, nó sử dụng tia X hai năng lượng để đo lường sự hấp thụ tia X qua xương và mô mềm.

Quá trình đo mật độ xương bằng máy DXA bao gồm việc đặt bệnh nhân nằm trên một bàn và máy sẽ di chuyển qua cơ thể để ghi lại mức độ hấp thụ tia X ở các vùng khác nhau. Kết quả thu được từ máy này cung cấp thông tin về mật độ khoáng xương, đặc biệt là tại các vùng như cột sống, cổ đùi, và cổ chân.

Ứng dụng chính của máy đo mật độ xương là đánh giá rủi ro loại bỏ xương (osteoporosis) để phân độ loãng xương và theo dõi sự thay đổi trong mật độ xương theo thời gian. Nó thường được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe xương của người phụ nữ sau mãn kinh và của những người có yếu tố rủi ro cao về xương.

Một số lợi ích của máy DXA bao gồm độ chính xác cao, thời gian xét nghiệm ngắn, và liều lượng tia X thấp so với nhiều phương pháp khác. Tuy nhiên, việc sử dụng tia X vẫn mang theo một số rủi ro và cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.

>> Xem thêm: Mức Độ Nguy Hiểm Của Loãng Xương: Phòng Và Điều Trị

Máy đo mật độ xương ngoại vi

Máy đo mật độ xương ngoại vi thường không phải là một loại máy chẩn đoán hình ảnh chính xác như máy DXA. Thay vào đó, một số thiết bị cầm tay được thiết kế để đo mật độ xương và phân độ loãng xương tại các điểm cụ thể trên cơ thể, thường ở các vùng có mức độ rủi ro cao về xương, chẳng hạn như cổ chân hoặc cổ tay.

Các máy đo mật độ xương ngoại vi thường sử dụng các phương pháp như ultrasound hoặc phổ hấp thụ tia X. Tuy nhiên, chúng có độ chính xác thấp hơn so với máy DXA và thường chỉ cung cấp thông tin tương đối về mật độ xương tại các điểm đo cụ thể.

Nhược điểm chính của các máy đo ngoại vi là chúng không thể thay thế hoặc cung cấp thông tin toàn diện như máy DXA, đặc biệt là khi cần đánh giá toàn bộ cơ thể. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng như một công cụ sàng lọc hoặc theo dõi sự thay đổi cục bộ trong mật độ xương và có thể giúp phân độ loãng xương.

Việc sử dụng máy đo mật độ xương ngoại vi nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế và không nên thay thế cho các phương pháp đo mật độ xương chính xác như máy DXA trong các trường hợp cần đánh giá toàn bộ tình trạng sức khỏe xương.

>> Xem thêm: Chế độ dinh dưỡng khoa học cho người bị thoái hóa khớp gối

Những đối tượng nào cần được đo mật độ xương?

phân độ loãng xương

Loãng xương là một bệnh lý tiến triển âm thầm, và có thể được coi như một kết cục tất yếu của quá trình lão hoá. Do đó bên cạnh việc dự phòng loãng xương bằng các phương pháp như điều chỉnh khẩu phần ăn đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D, có chế độ luyện tập thể dục hợp lý, những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh loãng xương cũng nên được đo mật độ xương để phát hiện sớm loãng xương, từ đó được điều trị sớm và nâng cao hiệu quả điều trị. Những đối tượng này gồm:

  • Phụ nữ lớn hơn 65 tuổi và nam trên 70 tuổi
  • Phụ nữ tiền mãn kinh, sau mãn kinh
  • Phụ nữ đã phẫu thuật cắt buồng trứng hoặc dùng các thuốc ức chế buồng trứng
  • Những bệnh nhân đau xương, đau lưng cấp và mạn tính, biến dạng cột sống như gù, vẹo, gãy xương.
  • Sử dụng thuốc làm gia tăng nguy cơ mất xương như: corticosteroids, thuốc chống động kinh, thuốc ức chế bơm proton …..
  • Mắc các bệnh lý kèm theo như: viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường, cường giáp.

Chế độ ăn giàu vitamin D và Canxi giúp dự phòng loãng xương

phân độ loãng xương

Để duy trì sức khỏe xương tốt và dự phòng loãng xương, chế độ ăn uống chứa đầy đủ canxi và vitamin D là quan trọng. Dưới đây là một tổng quan về những thực phẩm và chế độ ăn hỗ trợ sức khỏe xương. Sau đây là một số thực phẩm giàu Canxi và Vitamin D

Thực phẩm giàu Canxi

  • Sữa và Sản Phẩm Từ Sữa: Sữa tươi, không đường. Pho mát, sữa chua, kem.
  • Rau Xanh: Cải xanh, bok choy, cải bắp cải, rau mùi, rau răm, cần tây.
  • Hải Sản: Cá hồi, cá chum, sardine (có xương).
  • Đậu và Hạt: Đậu nành, đậu xanh, hạt chia, hạt lanh, hạt bưởi.

Thực phẩm chứa Vitamin D

  • Thực Phẩm Tự Nhiên: Cá hồi, cá chum, cá mòi, mỡ cá hồi.
  • Thực Phẩm Bổ Sung Vitamin D: Sữa bổ sung vitamin D, thực phẩm chức năng.
  • Ánh sáng mặt trời: Tăng cường thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Một số lưu ý

  • Thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
  • Kiểm tra mức tiêu thụ canxi và vitamin D hàng ngày để đảm bảo đáp ứng nhu cầu.

Chế độ ăn giàu vitamin D và canxi giúp duy trì sức khỏe xương vững chắc, dự phòng loãng xương và giảm rủi ro gãy xương, hỗ trợ sự linh hoạt và khả năng chịu lực của xương. Không chỉ có lợi ích cho sức khỏe xương mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể của cơ thể. Sự cân bằng hợp lý giữa thực phẩm giàu dinh dưỡng và lối sống là chìa khóa để duy trì một cơ bản vững chắc và khoẻ mạnh.

Trên đây là những thông tin cơ bản về phân độ loãng xương – đánh giá loãng xương. Hi vọng các bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách phân độ loãng xương và giá trị của phương pháp đánh giá loãng xương trong thực tế sau khi đọc xong bài viết này.

Cùng đón chờ những bài viết tiếp theo trên trang web của Phòng khám DrKnee nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề phân độ loãng xương cần tư vấn, đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi. Đội ngũ bác sĩ và tư vấn viên của Phòng khám DrKnee luôn sẵn lòng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn đọc.

 

Google map

Giờ hoạt động

Monday : 08.00 - 10.00
Tuesday : 08.00 - 10.00
Wednesday : 08.00 - 10.00
Thursday : 08.00 - 10.00
Friday : 09.00 - 07.00
Saturday : 10.00 - 05.00
Sunday : 10.00 - 05.00